--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đưa tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đưa tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đưa tình
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to ogle; to make eyes (at)
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
đưa tình
:
to ogle; to make eyes (at)
+
cao siêu
:
Sublimetư tưởng cao siêusublime thinking
+
bát sách
:
Name of a playing-cardgàn bát sáchhalf-witted, crazy
+
tốt lành
:
auspicious, propitious
+
đắc sách
:
Come off, come to fruitionĐó là một giải pháp rất đắc sáchThat is a solution which will certainly come off